Nuôi trồng thủy sản


I. TỪ KHÓA

TỪ KHÓAKeywords
Vi sinh vật hữu ích 
Công nghệ sinh học
Kỹ thuật Thủy sản
Công nghệ thông tin trong Thủy sản
Các hệ sinh thái thủy vực
Miễn dịch học
Công nghệ chế biến thủy sản
Đảm bảo chất lượng
Chuỗi sản xuất thủy sản
Quy hoạch phát triển thủy sản
Microbiology, Aquaculture
Biotechnology, Aquaculture
Engineering in Aquaculture
Information Technology, Aquaculture
Tropical Aquatic ecosystems
Immunology, Aquaculture
Technology of fisheries products processing
Quality assurance, Aquaculture
Aquaculture production chain
Planning for Aquaculture development

II. TÀI LIỆU IN ẤN

1.Tài liệu học phần

  • Nghề lưới kéo / Nguyễn Văn Động.- Thành Phố Hồ Chí Minh: Nông nghiiệp, 2004.- 639.2/ Đ455 (TS643, TS: 1)
  • Một số nghề khai thác thủy sản ở Việt Nam – Hà Nội: Lao động XH, 2004.- 338.371/ M458  (TS643, TS:1)
  • Kỹ thuật khai thác cá : Phương pháp và các loại ngư cụ đánh cá có sử dụng nguồn sáng / Thái Văn Ngạn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005.- 639.2028/ Ng105 (TS643, TTHL: 1, TS: 2)
  • Giáo trình nuôi trồng thủy sản = Aquaculture production / Nguyễn Thanh Phương (Chủ biên) Aquaculture production.- Cần Thơ: Nxb. Đại học Cần Thơ, 2012.- 639.8/ Ph561 (AQ647, TTHL: 15 NN:3TS: 3)
  • Manual on the production and use of live food for aquaculture / Edited by Patrick Lavens and Patrick Sorgeloos.- Rome: FAO, 1996.- 639/ F686 TSN008 ; TS: 1)
  • A guide to the seaweed industry / Dennis J. McHugh.- Rome, Italy: FAO, 2003.-639.89/ M151 (TSN012 ; TTHL: 1, TS: 1)
  • Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản / Trần Thị Thanh Hiền, Nguyễn Anh Tuấn.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2009.– 639.3/ H305  (TSN625 ; TS: 5)

2. Tạp chí chuyên ngành

  • Nghề cá sông Cửu Long = Mekong fisheries, ISSN 1859-1159.- 639/ Ngh250
  • Khoa học và công nghệ biển = Marine and technology, ISSN 1859-3097.- 600/ Kh401
  • Nông nghiệp và Phát triển nông thôn = Science and Technology journal of Agriculture and Rural development, ISSN 1859-4581.- 630/ N455

III. TÀI LIỆU ĐIỆN TỬ

1. Sách điện tử

  • Ecology based fisheries modelling with biotechnology. Das, Debabrata (2018). Write & Print Publications  (CSDL IG Publishing)
  • Fishery products : quality and safety. Tadena, Anjanette S. (2019). Delve Publishing (CSDL IG Publishing)
  • Marine fish farming. Amato Borges, Bruno Augusto (Ed). (2019).  Amato Borges, Bruno Augusto (Ed).Delve Publishing (CSDL IG Publishing)
  • Sustaining marine fisheries. (1999). National Academies Press. (CSDL eBrary)
  • Marine fish farming. Amato Borges, Bruno Augusto (Ed). (2019).  Amato Borges, Bruno Augusto (Ed).Delve Publishing (CSDL IG Publishing)
  • Ecology and management of aquatic environments. Borges, Bruno Augusto Amato (Ed). (2019).  Borges, Bruno Augusto Amato (Ed).Delve Publishing (CSDL IG Publishing)
  • Aquatic biogeography in a changing world.Bailey, Jonas (Ed). (2017).  Bailey, Jonas (Ed).Academic Pages (CSDL IG Publishing)
  • Understanding aquatic science. Harper, Jeremy (Ed). (2017).  Harper, Jeremy (Ed).World Technologies (CSDL IG Publishing)

2. Tạp chí điện tử

  • Marine fish farming. Amato Borges, Bruno Augusto (Ed). (2019).  Amato Borges, Bruno Augusto (Ed).Delve Publishing (CSDL IG Publishing)
  • Ecology based fisheries modelling with biotechnology. Das, Debabrata (2018). Write & Print Publications  (CSDL IG Publishing)
  • Fishery products : quality and safety. Tadena, Anjanette S. (2019). Delve Publishing (CSDL IG Publishing)
  • Valuing fisheries: an economic framework. Piper, Joshua (2018). Tritech Digital Media (CSDL IG Publishing)
  • Agricultural trade between china and the greater mekong subregion countries. Menon, & Roth, Et. al (2023). ISEAS – Yusof Ishak Institute. (CSDL eBrary)
  • The unequal ocean : Living with environmental change along the peruvian coast. Viatori, M. (2023). University of Arizona Press. (CSDL eBrary)
  • Sustaining marine fisheries. (1999). National Academies Press. (CSDL eBrary)

3. Tài liệu Nội sinh

  • Giáo trình nuôi trồng thủy sản = Aquaculture production / Nguyễn Thanh Phương (Chủ biên) Aquaculture production.- Cần Thơ: Nxb. Đại học Cần Thơ, 2012.- 639.8/ Ph561 (AQ647, TTHL: 5 TS: 2)
  • Kỹ thuật khai thác thủy sản B / Nguyễn Thanh Long (Biên soạn).- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2021.- 639.2/ L431 (TS643, TS: 1)
  • Thống kê ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản / Võ Nam Sơn, Nguyễn Thanh Phương, Đỗ Thị Thanh Hương.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2015.- 639.015195/ S464 (TS672 ; TTHL: 3, TS: 4)
  • Giáo trình kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển / Trần Ngọc Hải … [et al.].- Cần Thơ: Nxb. Đại học Cần Thơ, 2017.- 639.342/ H103  (TSQ609 ; TTHL: 5, TS: 5)

4. Truyền thông đa phương tiện