I. TỪ KHÓA
| TỪ KHÓA | Keywords |
| Hóa lý Hóa phân tích Hóa học vô cơ Hóa học hữu cơ Tổng hợp hữu cơ Hợp chất hữu cơ Hóa học các hợp chất thiên nhiên Vật liệu hữu cơ ứng dụng Hóa học dược phẩm Phân tích định lượng hợp chất hữu cơ Phân tích định tính hợp chất hữu cơ | Physical Chemistry Analytical Chemistry Inorganic Chemistry Organic Chemistry General Chemistry Organic Compounds Chemistry of Natural Compounds Applied Organic Materials Pharmaceutical Chemistry Qualitative Analysis of Organic Compounds Quantitative Analysis of Organic Compounds |
II. TÀI LIỆU IN ẤN
1.Tài liệu học tập
- Structure elucidation by NMR in organic chemistry : A practical guide / Eberhard Breitmaier.- Chichester, West Sussex, England: Wiley, 2002.- 547.30877/ B835 (TNH617; TTHL:1)
- Plants based natural products : Extraction, Isolation and phytochemical screening methods / Vajira P. Bulugahapitiya.- Matara: University of Ruhuna, 2013.- 615.321/ B939 (TNH636; TTHL: 1)
- Pharmaceutical manufacturing handbook : Production and processes / Shayne Cox Gad.- New York: McGraw-Hill, 2008.- 615.19/ G123 (TNH637; TTHL: 1)
- Modern organic synthesis : An introduction / George S. Zweifel, Michael H. Nantz..- New York: W.H. Freeman, 2007.- 547.2/ Z97 (TNH604; TTHL: 1)
- Liên quan cấu trúc và tác dụng sinh học : Sách đào tạo dược sĩ đại học / Nguyễn Hải Nam (Chủ biên).- Hà Nội: Y học, 2011.- 615.1/ N104 (TNH638; TTHL: 1)
- Hóa dược và kỹ thuật tổng hợp- Tập 1 / Phan Đình Châu.- 615.19/ Ch125/T.1 (TNH003; TTHL: 3 CN:2, NN: 3)
2. Tạp chí chuyên ngành
- Hóa học và ứng dụng / Hội Hóa học Việt Nam- ISSN 1859-4069. 540/ H401
- Hóa học = Journal of Chemistry / Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam- ISSN 0866-7144.- 540/ H401
- Vietnam journal of Chemistry / Vietnam Academy of Science and Technology- ISSN 2525-2321. – 540/ V666
- Thử nghiệm ngày nay / Hội các phòng thử nghiệm Việt Nam- ISSN: 2588-1469.- 660/ Th550
III. TÀI LIỆU ĐIỆN TỬ
1. Sách điện tử
- Fundamentals of chemistry. Morgan, Simon (2018). Tritech Digital Media (CSDL IG Publishing)
- Applied chemistry. Nolan, Dorothy (2018). Tritech Digital Media (CSDL IG Publishing)
- Chemistry of spices. Mapatac, Levitah Castil (2020). Arcler Press (CSDL IG Publishing)
- General chemistry. Fiscal, Rainer Roldan (2020). Arcler Press (CSDL IG Publishing)
- Green chemistry. Britton, Ralph (Ed). (2015). Britton, Ralph (Ed).University Publications (CSDL IG Publishing)
- Pharmaceutical chemistry organic. Chatwal, G., & Arora, M. (2007). Global Media. (CSDL eBrary)
- Keynotes in organic chemistry. Parsons, A. F. (2013). John Wiley & Sons, Incorporated. (CSDL eBrary)
- Environmental organic chemistry. Schwarzenbach, R. P. (2016). John Wiley & Sons, Incorporated. (CSDL eBrary)
- Advanced organic chemistry : Part a: structure and mechanisms. Carey, F. A., & Sundberg, R. J. (2000). Springer. (CSDL eBrary)
- Advanced organic chemistry : Part b: reaction and synthesis. Carey, F. A., & Sundberg, R. J. (2001). Springer. (CSDL eBrary)
2. Tạp chí điện tử
- International Journal of Machine Learning and Cybernetics / Heidelberg: Springer Nature B.V. (CSDL Proquest Central)
- Cybernetics and Systems Analysis / New York: Springer Nature B.V. (CSDL Proquest Central)
- IEEE Transactions on Cybernetics / Piscataway: The Institute of Electrical and Electronics Engineers, Inc. (IEEE).- e-ISSN: 2168 2275 (CSDL Proquest Central)
3. Tài liệu Nội sinh
- Giáo trình hóa học hợp chất thiên nhiên / Tôn Nữ Liên Hương (chủ biên), Lê Thị Bạch.- Cần Thơ: Nxb. Đại học Cần Thơ, 2017.- 547.1/ H561 (TNH636; TTHL: 6, KH:1)
- Hóa vô cơ và hữu cơ đại cương : Sách hướng dẫn học tập / Thái Thị Tuyết Nhung, Hồ Hoàng Việt (Biên soạn).- Cần Thơ: Nxb. Đại học Cần Thơ, 2015..- 546/ Nh513 (TNH636; TTHL: 1)
- Giáo trình cơ chế phản ứng hữu cơ: / Bùi Thị Bửu Huê ( Tủ sách Đại học Cần Thơ) – 2009.- 547.2/ H507 (TNH304; TTHL: 10)
- Giáo trình hóa hữu cơ 2 / Bùi Thị Bửu Huê (chủ biên), Mai Văn Hiếu.- Cần Thơ: Nxb. Đại học Cần Thơ, 2019.- 547.007/ H507 (TTHL: 7, KH: 1)
- Giáo trình hóa vô cơ và hữu cơ đại cương / Nguyễn Trọng Tuân (Chủ biên).- Cần Thơ: Nxb. Đại học Cần Thơ, 2017.- 546/ T502 (TTHL: 5)

