Quản lý thủy sản – Biến đổi khí hậu và Quản lý tổng hợp thủy sản ven biển


I. TỪ KHÓA

TỪ KHÓAKeywords
Hệ thống Thủy sản
Sinh thái Thủy sản
Đánh giá nghề cá
Mô hình hóa nghề cá
Kinh tế và quản lý thủy sản
Quản trị và chính sách nghề cá
Chiến lược quản lý nghề cá
Quản lý nghề cá ứng dụng
Fisheries Systems
Fisheries Ecology
Fisheries Assessment
Fisheries Modeling
Fisheries Economics and Management
Fisheries Governance and Policy
Fisheries Management Strategies
Applied Fisheries Management

II. TÀI LIỆU IN ẤN

1.Tài liệu học phần

  • Kỹ thuật khai thác cá : Phương pháp và các loại ngư cụ đánh cá có sử dụng nguồn sáng / Thái Văn Ngạn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005.- 639.2028/ Ng105 (AQB004 ; TTHL: 1, TS: 2)
  • Resource use and management / Elida Brereton, 0 521 37839 7.- 304.2/ B841 (AQ649 ; TTHL: 1)
  • Applied natural resource economics and management /      The University of Sydney, 2006.- 338.1/ U58 (AQ649 ; MDI: 1)
  • Aquaculture economic analysis : An introduction / Yung C. Shang.- Louisiana, US.: World Aquaculture Society, 1990.-639.31/ Y94 (TS868 ;  TS:3)
  • Global environmental change : The threat to human health / Samuel S. Myers.- Washington, DC: Worldwatch Institute, 2009.- 550/ M996 (ER607 ; TS:1)
  • Aquaculture planning : Policy formulation and implementation for sustainable development / Cécile Brugère … [et al.]..- Rome: FAO, 2010.- 639/ A656/N542 (TS613 ; TS:1)

2. Tạp chí chuyên ngành

  • Nghề cá sông Cửu Long = Mekong fisheries, ISSN 1859-1159.- 639/ Ngh250
  • Khoa học và công nghệ biển = Marine and technology, ISSN 1859-3097.- 600/ Kh401
  • Nông nghiệp và Phát triển nông thôn = Science and Technology journal of Agriculture and Rural development, ISSN 1859-4581.- 630/ N455

III. TÀI LIỆU ĐIỆN TỬ

1. Sách điện tử

  • Marine fish farming. Amato Borges, Bruno Augusto (Ed). (2019).  Amato Borges, Bruno Augusto (Ed).Delve Publishing (CSDL IG Publishing)
  • Ecology based fisheries modelling with biotechnology. Das, Debabrata (2018). Write & Print Publications  (CSDL IG Publishing)
  • Fishery products : quality and safety. Tadena, Anjanette S. (2019). Delve Publishing (CSDL IG Publishing)
  • Valuing fisheries: an economic framework. Piper, Joshua (2018). Tritech Digital Media (CSDL IG Publishing)
  • Agricultural trade between china and the greater mekong subregion countries. Menon, & Roth, Et. al (2023). ISEAS – Yusof Ishak Institute. (CSDL eBrary)
  • The unequal ocean : Living with environmental change along the peruvian coast. Viatori, M. (2023). University of Arizona Press. (CSDL eBrary)
  • Sustaining marine fisheries. (1999). National Academies Press. (CSDL eBrary)

2. Tạp chí điện tử

  • International Journal of Machine Learning and Cybernetics / Heidelberg: Springer Nature B.V. (CSDL Proquest Central)
  • Cybernetics and Systems Analysis / New York: Springer Nature B.V.
  • (CSDL Proquest Central)
  • IEEE Transactions on Cybernetics / Piscataway: The Institute of Electrical and Electronics Engineers, Inc. (IEEE).- e-ISSN: 2168 2275 (CSDL Proquest Central)

3. Tài liệu nội sinh

  • Giáo trình nuôi trồng thủy sản = Aquaculture production / Nguyễn Thanh Phương (Chủ biên) Aquaculture production.- Cần Thơ: Nxb. Đại học Cần Thơ, 2012.- 639.8/ Ph561 (AQ647; TTHL: 10, TS: 10)
  • Giáo trình kỹ thuật khai thác thuỷ sản B / Hà Phước Hùng.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2005.- 639/ H513  (AQB001 ; TTHL: 10, TS: 10)
  • Quy hoạch chiến lược sử dụng bền vững tài nguyên đất và nước thích ứng với biến đổi khí hậu Đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Hiếu Trung (Chủ biên).- Hà Nội: Nông nghiệp, 2015.- 658.408/ Tr513 (ER603 ; TTHL:2 , NN1)
  • Hướng dẫn quy hoạch phát triển nuôi trồng thủy sản mặn lợ bền vững cấp tỉnh : (Ban hành kèm theo Quyết định số 447/QĐ-BTS ngày 3/4/2007 của Bộ trưởng Bộ Thủy sản).- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2007.- 639.342/ H561 (TS613 ; TS: 1)

4. Truyền thông đa phương tiện