Quản lý thủy sản


I. TỪ KHÓA

TỪ KHÓAKeywords
Hệ thống Thủy sản
Sinh thái Thủy sản
Đánh giá nghề cá
Mô hình hóa nghề cá
Kinh tế thủy sản
Quản lý thủy sản
Quản trị nghề cá
Chính sách nghề cá
Chiến lược quản lý nghề cá
Quản lý nghề cá ứng dụng
Fisheries Systems
Fisheries Ecology
Fisheries Assessment
Fisheries Modeling
Fisheries Economics
Fisheries Management
Fisheries Governance
Fisheries Policy
Fisheries Management Strategies
Applied Fisheries Management

II. TÀI LIỆU IN ẤN

1.Tài liệu học phần

  • Hoạt động khai thác thủy sản ở Đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Thanh Long (Chủ biên).- Hà Nội: Nông nghiệp, 2019.- 639.2/ L431 (TS643, TS: 6)
  • Giáo trình truy xuất nguồn gốc thuỷ sản / Mai Thị Tuyết Nga, Vũ Ngọc Bội, Trần Thị Bích Thủy.- Hà Nội: Nông nghiệp, 2016.- 664.9497/ Ng100  (TSQ006 ; PTNT: 3)
  • Kỹ thuật khai thác cá : Phương pháp và các loại ngư cụ đánh cá có sử dụng nguồn sáng / Thái Văn Ngạn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005.- 639.2028/ Ng105 (TS643, TTHL: 1, TS: 2)
  • Fish disease : Diagnosis and treatment / Edward J. Noga.- Ames, Iowa: Wiley-Blackwell, 2010.- 639.3/ N774 (AQ003; TS: 1)
  • Giáo trình truy xuất nguồn gốc thuỷ sản / Mai Thị Tuyết Nga, Vũ Ngọc Bội, Trần Thị Bích Thủy.- Hà Nội: Nông nghiệp, 2016.- 664.9497/ Ng100  (TSQ006 ; TS: 1, PTNT: 3)

2. Tạp chí chuyên ngành

  • Mekong fisheries = Nghề cá sông Cửu Long, ISSN 1859-1159.- 639/ Ngh250
  • Marine and technology = Khoa học và công nghệ biển , ISSN 1859-3097.- 600/ Kh401
  • Science and Technology journal of Agriculture and Rural development = Nông nghiệp và Phát triển nông thôn , ISSN 1859-4581.- 630/ N455

III. TÀI LIỆU ĐIỆN TỬ

1. Sách điện tử

  • Marine fish farming. Amato Borges, Bruno Augusto (Ed). (2019).  Amato Borges, Bruno Augusto (Ed).Delve Publishing (CSDL IG Publishing)
  • Ecology based fisheries modelling with biotechnology. Das, Debabrata (2018). Write & Print Publications  (CSDL IG Publishing)
  • Fishery products : quality and safety. Tadena, Anjanette S. (2019). Delve Publishing (CSDL IG Publishing)
  • Valuing fisheries: an economic framework. Piper, Joshua (2018). Tritech Digital Media (CSDL IG Publishing)
  • Agricultural trade between china and the greater mekong subregion countries. Menon, & Roth, Et. al (2023). ISEAS – Yusof Ishak Institute. (CSDL eBrary)
  • The unequal ocean : Living with environmental change along the peruvian coast. Viatori, M. (2023). University of Arizona Press. (CSDL eBrary)
  • Sustaining marine fisheries. (1999). National Academies Press. (CSDL eBrary)

2. Tạp chí điện tử

  • Fishery products : quality and safety. Tadena, Anjanette S. (2019). Delve Publishing (CSDL IG Publishing)
  • Marine fish farming. Amato Borges, Bruno Augusto (Ed). (2019).  Amato Borges, Bruno Augusto (Ed).Delve Publishing (CSDL IG Publishing)
  • Ecology based fisheries modelling with biotechnology. Das, Debabrata (2018). Write & Print Publications  (CSDL IG Publishing)
  • Ecology based fisheries modelling with biotechnology. Das, Debabrata (2018). Write & Print Publications  (CSDL IG Publishing)

3. Tài liệu nội sinh

  • Thống kê ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản / Võ Nam Sơn, Nguyễn Thanh Phương, Đỗ Thị Thanh Hương.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2015.- 180 tr.: minh họa; 24 cm, 9786049194528.- 639.015195/ S464 (TS672 ; TTHL: 3, TS: 4)
  • Giáo trình kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển / Trần Ngọc Hải … [et al.].- Cần Thơ: Nxb. Đại học Cần Thơ, 2017.- 150 tr.: minh họa; 29 cm, 9786049199370.- 639.342/ H103  (TSQ609 ; TTHL: 5, TS: 5)
  • Giáo trình kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác / Trần Ngọc Hải (chủ biên), Châu Tài Tảo, Nguyễn Thanh Phương.- Cần Thơ: Nxb. Đại học Cần Thơ, 2017.- 226 tr.: minh họa; 24 cm, 9786049198335.- 639.5/ H103 (TSQ609 ; TTHL: 5, TS: 5)

4. Truyền thông đa phương tiện