I. TỪ KHÓA
| TỪ KHÓA | Keywords |
| Giải phẫu của động vật thủy sinh Sinh lý của động vật thủy sinh Các bệnh thường gặp ở động vật thủy sinh Chẩn đoán bệnh ở động vật thủy sinh Phòng và trị liệu các bệnh thủy sản Quản lý sức khỏe và phúc lợi động vật thủy sinh Nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực thủy sản | Anatomy of Aquatic Organisms Physiology of Aquatic Organisms Common Diseases of Aquatic Animals Aquatic Disease Diagnosis Prevention and Treatment of Aquatic Diseases Aquatic Animal Health and Welfare Management Research and Development in Aquatic Pathology |
II. TÀI LIỆU IN ẤN
1.Tài liệu học phần
- Nguyên lý và kỹ thuật chuẩn đoán bệnh thuỷ sản / Đặng Thị Hoàng Oanh.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2011.- 639.964/ O.408/2011 (TSB611 ; TS: 5)
- Fundamentals of aquatic toxicology : Effects, environmental fate, and risk assessment / Edited by Gary M. Rand.- 2nd ed..- London: Taylor & Francis, 1995.- 577.6/ F981 (TSB615 ; TS: 1, MT: 5)
- Công nghệ sinh học phân tử : Nguyên lý và ứng dụng của ADN tái tổ hợp = Molecular Biotechnology : Principles and applications of recombinant DNA / Bernard R. Glick, Jack J. Pasternak.- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2007.- 660.62/ G559 (TSB611 ; TTHL: 3, CNSH: 1)
- Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học / Nguyễn Văn Uyển.- 4th.- Hà Nội: Giáo Dục, 2001.- 660.6/ U603 (TSB611 ; TS: 1)
- Hướng dẫn phòng vệ thực phẩm trong sản xuất và chế biến cá da trơn / United States Department of Agriculture.- United States: USDA, 2015.- 639.31/ H561 (TSQ613 ; TS: 1)
- Fish Pathology / Edited by Ronald J. Roberts.- 3rd ed..- London: W. B. Saunders, 2001.- 571.917/ F532 (TSB617 ; TS: 1)
2. Tạp chí chuyên ngành
- Nghề cá sông Cửu Long = Mekong fisheries, ISSN 1859-1159.- 639/ Ngh250
- Khoa học và công nghệ biển = Marine and technology, ISSN 1859-3097.- 600/ Kh401
- Nông nghiệp và Phát triển nông thôn = Science and Technology journal of Agriculture and Rural development, ISSN 1859-4581.- 630/ N455
III. TÀI LIỆU ĐIỆN TỬ
1. Sách điện tử
- Fish disease : Diagnosis and treatment. Noga, E. J. (1996). John Wiley & Sons, Incorporated (CSDL eBrary)
- Laboratory animal medicine. Anderson, L. C., Otto, G., Pritchett-Corning, K. R., & Whary, M. T. (Eds.). (2015). Elsevier Science & Technology. (CSDL eBrary)
- Handbook of exotic pet medicine. Kubiak, M. (Ed.). (2020). John Wiley & Sons, Incorporated. (CSDL eBrary)
- Ecology and management of aquatic environments. Borges, Bruno Augusto Amato (Ed). (2019). Borges, Bruno Augusto Amato (Ed).Delve Publishing (CSDL IG Publishing)
- Patholog : clinical pathologic correlations. Young, Vanessa (2018). Tritech Digital Media (CSDL IG Publishing)
- Pesticides in aquatic environments. Lins, Erick Soares (Ed). (2019). Lins, Erick Soares (Ed).Delve Publishing (CSDL IG Publishing)
- Aquatic environment and toxicology. Burns, Corey (2018). ETP (CSDL IG Publishing)
2. Tạp chí điện tử
- Aquaculture International. Journal of the European Aquaculture Society (Springerlink)
- Toxicology and Industrial Health (Sage Journals)
- World Journal of Microbiology and Biotechnology (Springerlink)
3. Tài liệu Nội sinh
- Nghiên cứu khả năng gây bệnh của vi nấm trên cá lóc (Channa striata) nuôi ao thâm canh : Luận văn tốt nghiệp Cao học. Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản / Đoàn Văn Chương ; Phạm Minh Đức (Người hướng dẫn) – Tài liệu tham khảo (TTHL: 1)
- Nghiên cứu một số mầm bệnh vi khuẩn gây bệnh trên cá Thát lát Còm (Chitala chitala Hamilton, 1822) : Luận văn Thạc sĩ. Ngành Nuôi trồng Thủy sản / Trần Thị Mỹ Hân ; Từ Thanh Dung (người hướng dẫn).- Cần Thơ : Trường Đại học Cần Thơ, 2013.- 639.31/ H121 (TTHL: 1)
- Thử nghiệm vắc-xin phòng bệnh mủ gan do Edwardsiella ictaluri trên cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) : Luận văn thạc sĩ. Ngành nuôi trông thủy sản / Dương Hoàng Khang ; Đặng Thị Hoàng Oanh (người hướng dẫn).- Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2013.-639.31/ Kh106 (TTHL: 1)
4. Truyền thông đa phương tiện
- YouTube—The Fish Doctor 96.5K lượt theo dõi, 61 videos

